Vietnamese Meaning of sideritis
sideritis
Other Vietnamese words related to sideritis
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sideritis
- sideroblast => ti thể cầu tiểu cầu
- sideroblastic anaemia => Thiếu máu do tế bào hồng cầu vòng có sideroblast
- sideroblastic anemia => Thiếu máu hủy hoại hồng cầu dạng nhược sắt
- siderochrestic anaemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderochrestic anemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderocyte => Tế bào hồng cầu chứa sắt
- siderographic => cạnh bên mặt trời
- siderographical => Duyên sử sắt
- siderographist => Người khắc bản trên thép
- siderography => Phép in mực sắt
Definitions and Meaning of sideritis in English
sideritis (n)
genus of woolly aromatic herbs or subshrubs or shrubs of Mediterranean region
FAQs About the word sideritis
Definition not available
genus of woolly aromatic herbs or subshrubs or shrubs of Mediterranean region
No synonyms found.
No antonyms found.
siderite => Sắt cacbonat, sidereous => sao, sidereal year => năm sao, sidereal time => Thời gian thiên văn, sidereal month => Tháng sao,