Vietnamese Meaning of siderite
Sắt cacbonat
Other Vietnamese words related to Sắt cacbonat
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of siderite
- sideroblast => ti thể cầu tiểu cầu
- sideroblastic anaemia => Thiếu máu do tế bào hồng cầu vòng có sideroblast
- sideroblastic anemia => Thiếu máu hủy hoại hồng cầu dạng nhược sắt
- siderochrestic anaemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderochrestic anemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderocyte => Tế bào hồng cầu chứa sắt
- siderographic => cạnh bên mặt trời
- siderographical => Duyên sử sắt
- siderographist => Người khắc bản trên thép
- siderography => Phép in mực sắt
Definitions and Meaning of siderite in English
siderite (n)
iron ore in the form of ferrous carbonate
a meteorite consisting principally of nickel and iron
siderite (n.)
Carbonate of iron, an important ore of iron occuring generally in cleavable masses, but also in rhombohedral crystals. It is of a light yellowish brown color. Called also sparry iron, spathic iron.
A meteorite consisting solely of metallic iron.
An indigo-blue variety of quartz.
Formerly, magnetic iron ore, or loadstone.
Any plant of the genus Sideritis; ironwort.
FAQs About the word siderite
Sắt cacbonat
iron ore in the form of ferrous carbonate, a meteorite consisting principally of nickel and ironCarbonate of iron, an important ore of iron occuring generally i
No synonyms found.
No antonyms found.
sidereous => sao, sidereal year => năm sao, sidereal time => Thời gian thiên văn, sidereal month => Tháng sao, sidereal hour => giờ sao,