Vietnamese Meaning of siderographic
cạnh bên mặt trời
Other Vietnamese words related to cạnh bên mặt trời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of siderographic
- siderocyte => Tế bào hồng cầu chứa sắt
- siderochrestic anemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderochrestic anaemia => Thiếu máu siderochrestic
- sideroblastic anemia => Thiếu máu hủy hoại hồng cầu dạng nhược sắt
- sideroblastic anaemia => Thiếu máu do tế bào hồng cầu vòng có sideroblast
- sideroblast => ti thể cầu tiểu cầu
- siderite => Sắt cacbonat
- sidereous => sao
- sidereal year => năm sao
- sidereal time => Thời gian thiên văn
- siderographical => Duyên sử sắt
- siderographist => Người khắc bản trên thép
- siderography => Phép in mực sắt
- siderolite => Thiên thạch sắt
- sideromancy => sideromancy
- sideropenia => thiếu máu thiếu sắt
- siderophilin => Siderophilin
- sideroscope => sideroscope
- siderosis => Bệnh bụi phổi
- siderostat => Siderostat
Definitions and Meaning of siderographic in English
siderographic (a.)
Alt. of Siderographical
FAQs About the word siderographic
cạnh bên mặt trời
Alt. of Siderographical
No synonyms found.
No antonyms found.
siderocyte => Tế bào hồng cầu chứa sắt, siderochrestic anemia => Thiếu máu siderochrestic, siderochrestic anaemia => Thiếu máu siderochrestic, sideroblastic anemia => Thiếu máu hủy hoại hồng cầu dạng nhược sắt, sideroblastic anaemia => Thiếu máu do tế bào hồng cầu vòng có sideroblast,