Vietnamese Meaning of siderography
Phép in mực sắt
Other Vietnamese words related to Phép in mực sắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of siderography
- siderographist => Người khắc bản trên thép
- siderographical => Duyên sử sắt
- siderographic => cạnh bên mặt trời
- siderocyte => Tế bào hồng cầu chứa sắt
- siderochrestic anemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderochrestic anaemia => Thiếu máu siderochrestic
- sideroblastic anemia => Thiếu máu hủy hoại hồng cầu dạng nhược sắt
- sideroblastic anaemia => Thiếu máu do tế bào hồng cầu vòng có sideroblast
- sideroblast => ti thể cầu tiểu cầu
- siderite => Sắt cacbonat
Definitions and Meaning of siderography in English
siderography (n.)
The art or practice of steel engraving; especially, the process, invented by Perkins, of multiplying facsimiles of an engraved steel plate by first rolling over it, when hardened, a soft steel cylinder, and then rolling the cylinder, when hardened, over a soft steel plate, which thus becomes a facsimile of the original. The process has been superseded by electrotypy.
FAQs About the word siderography
Phép in mực sắt
The art or practice of steel engraving; especially, the process, invented by Perkins, of multiplying facsimiles of an engraved steel plate by first rolling over
No synonyms found.
No antonyms found.
siderographist => Người khắc bản trên thép, siderographical => Duyên sử sắt, siderographic => cạnh bên mặt trời, siderocyte => Tế bào hồng cầu chứa sắt, siderochrestic anemia => Thiếu máu siderochrestic,