Vietnamese Meaning of sidereal month
Tháng sao
Other Vietnamese words related to Tháng sao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sidereal month
- sidereal time => Thời gian thiên văn
- sidereal year => năm sao
- sidereous => sao
- siderite => Sắt cacbonat
- sideroblast => ti thể cầu tiểu cầu
- sideroblastic anaemia => Thiếu máu do tế bào hồng cầu vòng có sideroblast
- sideroblastic anemia => Thiếu máu hủy hoại hồng cầu dạng nhược sắt
- siderochrestic anaemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderochrestic anemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderocyte => Tế bào hồng cầu chứa sắt
Definitions and Meaning of sidereal month in English
sidereal month (n)
period between successive conjunctions with a star, 27.322 days
FAQs About the word sidereal month
Tháng sao
period between successive conjunctions with a star, 27.322 days
No synonyms found.
No antonyms found.
sidereal hour => giờ sao, sidereal day => ngày thiên văn, sidereal => tinh tú, sideration => Sự ghẹt bỏ, siderated => choáng váng,