Vietnamese Meaning of shiftable
Có thể dịch chuyển
Other Vietnamese words related to Có thể dịch chuyển
Nearest Words of shiftable
Definitions and Meaning of shiftable in English
shiftable (a.)
Admitting of being shifted.
FAQs About the word shiftable
Có thể dịch chuyển
Admitting of being shifted.
di chuyển,di dời,xóa,chuyển khoản,ngân sách,mang,truyền đạt,thay thế,làm phiền,kéo
mỏ neo,sửa,đông lạnh,an toàn,bộ,ổn định,nhúng,củng cố,nhúng,cấy ghép
shift register => Thanh ghi dịch, shift key => Phím Shift, shift => thay đổi, shiff => Đầu bếp, shieling => lều,