FAQs About the word shieldless

Không có khiêng

Destitute of a shield, or of protection.

No synonyms found.

No antonyms found.

shielding => tấm chắn, shielder => Khiên, shielded => được bảo vệ, shielddrake => Vịt nét, shield-bearer => Người mang khiên,