Vietnamese Meaning of semichorus
Đoàn đồng ca
Other Vietnamese words related to Đoàn đồng ca
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semichorus
- semi-christianized => bán theo đạo Cơ Đốc
- semicircle => Nửa hình tròn
- semicircled => hình bán nguyệt
- semicircular => hình bán nguyệt
- semicircular arch => Vòm bán nguyệt
- semicircular canal => Kênh bán khuyên
- semicirque => Hình bán nguyệt
- semi-climber => Cây bán leo
- semi-climbing => Nửa leo
- semicolon => dấu chấm phẩy
Definitions and Meaning of semichorus in English
semichorus (n.)
A half chorus; a passage to be sung by a selected portion of the voices, as the female voices only, in contrast with the full choir.
FAQs About the word semichorus
Đoàn đồng ca
A half chorus; a passage to be sung by a selected portion of the voices, as the female voices only, in contrast with the full choir.
No synonyms found.
No antonyms found.
semichaotic => Bán hỗn loạn, semicentennial => năm mươi năm, semicentenary => lễ kỷ niệm năm mươi năm, semicastrate => Thiến một nửa, semicalcined => nung nửa,