Vietnamese Meaning of semi-christianized
bán theo đạo Cơ Đốc
Other Vietnamese words related to bán theo đạo Cơ Đốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semi-christianized
- semicircle => Nửa hình tròn
- semicircled => hình bán nguyệt
- semicircular => hình bán nguyệt
- semicircular arch => Vòm bán nguyệt
- semicircular canal => Kênh bán khuyên
- semicirque => Hình bán nguyệt
- semi-climber => Cây bán leo
- semi-climbing => Nửa leo
- semicolon => dấu chấm phẩy
- semicolumn => dấu chấm phẩy
Definitions and Meaning of semi-christianized in English
semi-christianized (a.)
Half Christianized.
FAQs About the word semi-christianized
bán theo đạo Cơ Đốc
Half Christianized.
No synonyms found.
No antonyms found.
semichorus => Đoàn đồng ca, semichaotic => Bán hỗn loạn, semicentennial => năm mươi năm, semicentenary => lễ kỷ niệm năm mươi năm, semicastrate => Thiến một nửa,