Vietnamese Meaning of semicentenary
lễ kỷ niệm năm mươi năm
Other Vietnamese words related to lễ kỷ niệm năm mươi năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semicentenary
- semicentennial => năm mươi năm
- semichaotic => Bán hỗn loạn
- semichorus => Đoàn đồng ca
- semi-christianized => bán theo đạo Cơ Đốc
- semicircle => Nửa hình tròn
- semicircled => hình bán nguyệt
- semicircular => hình bán nguyệt
- semicircular arch => Vòm bán nguyệt
- semicircular canal => Kênh bán khuyên
- semicirque => Hình bán nguyệt
Definitions and Meaning of semicentenary in English
semicentenary (n)
the 50th anniversary (or the celebration of it)
semicentenary (a)
of or relating to or marking the 50th anniversary
FAQs About the word semicentenary
lễ kỷ niệm năm mươi năm
the 50th anniversary (or the celebration of it), of or relating to or marking the 50th anniversary
No synonyms found.
No antonyms found.
semicastrate => Thiến một nửa, semicalcined => nung nửa, semicalcareous => Có lẫn đá vôi, semibull => semibull, semibrief => Nốt trắng,