Vietnamese Meaning of semibarbarous
Nửa man rợ
Other Vietnamese words related to Nửa man rợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semibarbarous
- semibarbarism => Nửa man rợ
- semibarbaric => Ban man rợ
- semibarbarian => bán man di
- semiaxis => bán trục
- semi-automatize => Bán tự động
- semi-automatise => Bán tự động
- semiautomatic pistol => Súng lục bán tự động
- semiautomatic => bán tự động
- semiautobiographical => bán tự truyện
- semiarid => bán khô cằn
Definitions and Meaning of semibarbarous in English
semibarbarous (a.)
Half barbarous.
FAQs About the word semibarbarous
Nửa man rợ
Half barbarous.
No synonyms found.
No antonyms found.
semibarbarism => Nửa man rợ, semibarbaric => Ban man rợ, semibarbarian => bán man di, semiaxis => bán trục, semi-automatize => Bán tự động,