Vietnamese Meaning of semi-automatize
Bán tự động
Other Vietnamese words related to Bán tự động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semi-automatize
- semi-automatise => Bán tự động
- semiautomatic pistol => Súng lục bán tự động
- semiautomatic => bán tự động
- semiautobiographical => bán tự truyện
- semiarid => bán khô cằn
- semi-arianism => Bán Arian
- semi-arian => bán Arius
- semiaquatic => bán thủy sinh
- semiannular => nửa vòng tròn
- semiannually => hai lần một năm
Definitions and Meaning of semi-automatize in English
semi-automatize (v)
make semiautomatic
FAQs About the word semi-automatize
Bán tự động
make semiautomatic
No synonyms found.
No antonyms found.
semi-automatise => Bán tự động, semiautomatic pistol => Súng lục bán tự động, semiautomatic => bán tự động, semiautobiographical => bán tự truyện, semiarid => bán khô cằn,