FAQs About the word semiannular

nửa vòng tròn

Having the figure of a half circle; forming a semicircle.

No synonyms found.

No antonyms found.

semiannually => hai lần một năm, semiannual => nửa năm, semiangle => Nửa góc, semiamplexicaul => bán thân ôm, semiadherent => yếm dính,