Vietnamese Meaning of secretary of veterans affairs
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
Other Vietnamese words related to Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secretary of veterans affairs
- secretary of transportation => Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
- secretary of the treasury => Bộ trưởng Bộ Tài chính
- secretary of the navy => Bộ trưởng Hải quân
- secretary of the interior => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
- secretary of state for the home department => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
- secretary of state => ngoại trưởng
- secretary of labor => Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
- secretary of housing and urban development => Bộ trưởng Bộ Xây dựng
- secretary of health education and welfare => bộ trưởng Bộ Y tế, Giáo dục và Phúc lợi
- secretary of health and human services => Bộ trưởng Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh
Definitions and Meaning of secretary of veterans affairs in English
secretary of veterans affairs (n)
the person who holds the secretaryship of the Department of Veterans Affairs
the position of the head of the Department of Veterans Affairs
FAQs About the word secretary of veterans affairs
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
the person who holds the secretaryship of the Department of Veterans Affairs, the position of the head of the Department of Veterans Affairs
No synonyms found.
No antonyms found.
secretary of transportation => Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, secretary of the treasury => Bộ trưởng Bộ Tài chính, secretary of the navy => Bộ trưởng Hải quân, secretary of the interior => Bộ trưởng Bộ Nội vụ, secretary of state for the home department => Bộ trưởng Bộ Nội vụ,