Vietnamese Meaning of secretary of transportation
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
Other Vietnamese words related to Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secretary of transportation
- secretary of the treasury => Bộ trưởng Bộ Tài chính
- secretary of the navy => Bộ trưởng Hải quân
- secretary of the interior => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
- secretary of state for the home department => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
- secretary of state => ngoại trưởng
- secretary of labor => Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
- secretary of housing and urban development => Bộ trưởng Bộ Xây dựng
- secretary of health education and welfare => bộ trưởng Bộ Y tế, Giáo dục và Phúc lợi
- secretary of health and human services => Bộ trưởng Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh
- secretary of energy => Bộ trưởng Bộ Năng lượng
Definitions and Meaning of secretary of transportation in English
secretary of transportation (n)
the person who holds the secretaryship of the Department of Transportation
the position of the head of the Department of Transportation
FAQs About the word secretary of transportation
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
the person who holds the secretaryship of the Department of Transportation, the position of the head of the Department of Transportation
No synonyms found.
No antonyms found.
secretary of the treasury => Bộ trưởng Bộ Tài chính, secretary of the navy => Bộ trưởng Hải quân, secretary of the interior => Bộ trưởng Bộ Nội vụ, secretary of state for the home department => Bộ trưởng Bộ Nội vụ, secretary of state => ngoại trưởng,