Vietnamese Meaning of secrete-metory
Mật-biến thái
Other Vietnamese words related to Mật-biến thái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secrete-metory
- secreted => tiết ra
- secrete => tiết ra
- secretase => tiết chế chất
- secretaryship => ban thư ký
- secretary of war => Bộ trưởng chiến tranh
- secretary of veterans affairs => Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
- secretary of transportation => Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
- secretary of the treasury => Bộ trưởng Bộ Tài chính
- secretary of the navy => Bộ trưởng Hải quân
- secretary of the interior => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
Definitions and Meaning of secrete-metory in English
secrete-metory (a.)
Causing secretion; -- said of nerves which go to glands and influence secretion.
FAQs About the word secrete-metory
Mật-biến thái
Causing secretion; -- said of nerves which go to glands and influence secretion.
No synonyms found.
No antonyms found.
secreted => tiết ra, secrete => tiết ra, secretase => tiết chế chất, secretaryship => ban thư ký, secretary of war => Bộ trưởng chiến tranh,