FAQs About the word secrete-metory

Mật-biến thái

Causing secretion; -- said of nerves which go to glands and influence secretion.

No synonyms found.

No antonyms found.

secreted => tiết ra, secrete => tiết ra, secretase => tiết chế chất, secretaryship => ban thư ký, secretary of war => Bộ trưởng chiến tranh,