Vietnamese Meaning of secretary of the treasury

Bộ trưởng Bộ Tài chính

Other Vietnamese words related to Bộ trưởng Bộ Tài chính

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of secretary of the treasury in English

Wordnet

secretary of the treasury (n)

the person who holds the secretaryship of the Treasury Department

the position of the head of the Treasury Department

FAQs About the word secretary of the treasury

Bộ trưởng Bộ Tài chính

the person who holds the secretaryship of the Treasury Department, the position of the head of the Treasury Department

No synonyms found.

No antonyms found.

secretary of the navy => Bộ trưởng Hải quân, secretary of the interior => Bộ trưởng Bộ Nội vụ, secretary of state for the home department => Bộ trưởng Bộ Nội vụ, secretary of state => ngoại trưởng, secretary of labor => Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội,