Vietnamese Meaning of sea gauge
Máy đo thủy triều
Other Vietnamese words related to Máy đo thủy triều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sea gauge
Definitions and Meaning of sea gauge in English
sea gauge ()
See under Gauge, n.
FAQs About the word sea gauge
Máy đo thủy triều
See under Gauge, n.
No synonyms found.
No antonyms found.
sea froth => bọt biển, sea fox => Cá cáo biển, sea fowl => Chim biển, sea floor => đáy biển, sea flewer => hoa biển,