Vietnamese Meaning of sea fennel
thì là biển
Other Vietnamese words related to thì là biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sea fennel
Definitions and Meaning of sea fennel in English
sea fennel ()
Samphire.
FAQs About the word sea fennel
thì là biển
Samphire.
No synonyms found.
No antonyms found.
sea feather => lông vũ biển, sea fan => Quạt biển, sea eryngium => Eryngium maritimum, sea elephant => Voi biển, sea egg => cầu gai,