Vietnamese Meaning of sea fox
Cá cáo biển
Other Vietnamese words related to Cá cáo biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sea fox
Definitions and Meaning of sea fox in English
sea fox ()
The thrasher shark. See Thrasher.
FAQs About the word sea fox
Cá cáo biển
The thrasher shark. See Thrasher.
No synonyms found.
No antonyms found.
sea fowl => Chim biển, sea floor => đáy biển, sea flewer => hoa biển, sea fir => Rong câu dạng kim, sea fight => Trận chiến trên biển,