Vietnamese Meaning of sea floor
đáy biển
Other Vietnamese words related to đáy biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sea floor
Definitions and Meaning of sea floor in English
sea floor (n)
the bottom of a sea or ocean
FAQs About the word sea floor
đáy biển
the bottom of a sea or ocean
No synonyms found.
No antonyms found.
sea flewer => hoa biển, sea fir => Rong câu dạng kim, sea fight => Trận chiến trên biển, sea fern => Rau muống biển, sea fennel => thì là biển,