Vietnamese Meaning of sea goose
Ngỗng biển
Other Vietnamese words related to Ngỗng biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sea goose
Definitions and Meaning of sea goose in English
sea goose ()
A phalarope.
FAQs About the word sea goose
Ngỗng biển
A phalarope.
No synonyms found.
No antonyms found.
sea goddess => nữ thần biển, sea god => thần biển, sea girkin => Dưa biển, sea girdles => Đai biển, sea ginger => Gừng biển,