Vietnamese Meaning of scarlet musk flower
Hoa xạ đỏ
Other Vietnamese words related to Hoa xạ đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scarlet musk flower
- scarlet maple => phong đỏ
- scarlet lychnis => Hoa tử đằng đỏ
- scarlet letter => Chữ thêu màu đỏ
- scarlet haw => Sơn tra
- scarlet hamelia => Hoa đại hồng
- scarlet fritillary => Hoa thủy tiên
- scarlet fever => ban đỏ
- scarlet cup => Cốc màu đỏ tươi
- scarlet clematis => Thường xuân đỏ
- scarlet bush => bụi cây đỏ thắm
- scarlet oak => Sồi đỏ
- scarlet pimpernel => Cây anh túc
- scarlet plume => Lông vũ màu đỏ tươi
- scarlet runner => Đậu cô ve đỏ
- scarlet runner bean => Đậu ván
- scarlet strawberry => dâu tây đỏ
- scarlet sumac => Sumac
- scarlet tanager => chim cườm đỏ
- scarlet wisteria tree => Cây tử đằng đỏ
- scarlet-crimson => Màu đỏ thẫm
Definitions and Meaning of scarlet musk flower in English
scarlet musk flower (n)
viscid branched perennial of the southwestern United States and northern Mexico having tuberous roots and deep red flowers
FAQs About the word scarlet musk flower
Hoa xạ đỏ
viscid branched perennial of the southwestern United States and northern Mexico having tuberous roots and deep red flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
scarlet maple => phong đỏ, scarlet lychnis => Hoa tử đằng đỏ, scarlet letter => Chữ thêu màu đỏ, scarlet haw => Sơn tra, scarlet hamelia => Hoa đại hồng,