Vietnamese Meaning of scarlet maple
phong đỏ
Other Vietnamese words related to phong đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scarlet maple
- scarlet lychnis => Hoa tử đằng đỏ
- scarlet letter => Chữ thêu màu đỏ
- scarlet haw => Sơn tra
- scarlet hamelia => Hoa đại hồng
- scarlet fritillary => Hoa thủy tiên
- scarlet fever => ban đỏ
- scarlet cup => Cốc màu đỏ tươi
- scarlet clematis => Thường xuân đỏ
- scarlet bush => bụi cây đỏ thắm
- scarlet bugler => loài chim trompet đỏ
- scarlet musk flower => Hoa xạ đỏ
- scarlet oak => Sồi đỏ
- scarlet pimpernel => Cây anh túc
- scarlet plume => Lông vũ màu đỏ tươi
- scarlet runner => Đậu cô ve đỏ
- scarlet runner bean => Đậu ván
- scarlet strawberry => dâu tây đỏ
- scarlet sumac => Sumac
- scarlet tanager => chim cườm đỏ
- scarlet wisteria tree => Cây tử đằng đỏ
Definitions and Meaning of scarlet maple in English
scarlet maple (n)
maple of eastern and central America; five-lobed leaves turn scarlet and yellow in autumn
FAQs About the word scarlet maple
phong đỏ
maple of eastern and central America; five-lobed leaves turn scarlet and yellow in autumn
No synonyms found.
No antonyms found.
scarlet lychnis => Hoa tử đằng đỏ, scarlet letter => Chữ thêu màu đỏ, scarlet haw => Sơn tra, scarlet hamelia => Hoa đại hồng, scarlet fritillary => Hoa thủy tiên,