Vietnamese Meaning of scarlet bush
bụi cây đỏ thắm
Other Vietnamese words related to bụi cây đỏ thắm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scarlet bush
- scarlet clematis => Thường xuân đỏ
- scarlet cup => Cốc màu đỏ tươi
- scarlet fever => ban đỏ
- scarlet fritillary => Hoa thủy tiên
- scarlet hamelia => Hoa đại hồng
- scarlet haw => Sơn tra
- scarlet letter => Chữ thêu màu đỏ
- scarlet lychnis => Hoa tử đằng đỏ
- scarlet maple => phong đỏ
- scarlet musk flower => Hoa xạ đỏ
Definitions and Meaning of scarlet bush in English
scarlet bush (n)
handsome shrub with showy orange to scarlet or crimson flowers; Florida and West Indies to Mexico and Brazil
FAQs About the word scarlet bush
bụi cây đỏ thắm
handsome shrub with showy orange to scarlet or crimson flowers; Florida and West Indies to Mexico and Brazil
No synonyms found.
No antonyms found.
scarlet bugler => loài chim trompet đỏ, scarlet => đỏ thẫm, scarless => không sẹo, scarlatina => Bệnh sốt phát ban đỏ, scarious => mỏng như tờ giấy,