FAQs About the word scarlet bush

bụi cây đỏ thắm

handsome shrub with showy orange to scarlet or crimson flowers; Florida and West Indies to Mexico and Brazil

No synonyms found.

No antonyms found.

scarlet bugler => loài chim trompet đỏ, scarlet => đỏ thẫm, scarless => không sẹo, scarlatina => Bệnh sốt phát ban đỏ, scarious => mỏng như tờ giấy,