Vietnamese Meaning of scarlet oak
Sồi đỏ
Other Vietnamese words related to Sồi đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scarlet oak
- scarlet musk flower => Hoa xạ đỏ
- scarlet maple => phong đỏ
- scarlet lychnis => Hoa tử đằng đỏ
- scarlet letter => Chữ thêu màu đỏ
- scarlet haw => Sơn tra
- scarlet hamelia => Hoa đại hồng
- scarlet fritillary => Hoa thủy tiên
- scarlet fever => ban đỏ
- scarlet cup => Cốc màu đỏ tươi
- scarlet clematis => Thường xuân đỏ
- scarlet pimpernel => Cây anh túc
- scarlet plume => Lông vũ màu đỏ tươi
- scarlet runner => Đậu cô ve đỏ
- scarlet runner bean => Đậu ván
- scarlet strawberry => dâu tây đỏ
- scarlet sumac => Sumac
- scarlet tanager => chim cườm đỏ
- scarlet wisteria tree => Cây tử đằng đỏ
- scarlet-crimson => Màu đỏ thẫm
- scarlet-pink => đỏ tươi phớt hồng
Definitions and Meaning of scarlet oak in English
scarlet oak (n)
medium-large deciduous tree with a thick trunk found in the eastern United States and southern Canada and having close-grained wood and deeply seven-lobed leaves turning scarlet in autumn
FAQs About the word scarlet oak
Sồi đỏ
medium-large deciduous tree with a thick trunk found in the eastern United States and southern Canada and having close-grained wood and deeply seven-lobed leave
No synonyms found.
No antonyms found.
scarlet musk flower => Hoa xạ đỏ, scarlet maple => phong đỏ, scarlet lychnis => Hoa tử đằng đỏ, scarlet letter => Chữ thêu màu đỏ, scarlet haw => Sơn tra,