FAQs About the word scarlet-crimson

Màu đỏ thẫm

of crimson tinged with scarlet

No synonyms found.

No antonyms found.

scarlet wisteria tree => Cây tử đằng đỏ, scarlet tanager => chim cườm đỏ, scarlet sumac => Sumac, scarlet strawberry => dâu tây đỏ, scarlet runner bean => Đậu ván,