Vietnamese Meaning of ruing
hối hận
Other Vietnamese words related to hối hận
Nearest Words of ruing
Definitions and Meaning of ruing in English
ruing (p. pr. & vb. n.)
of Rue
FAQs About the word ruing
hối hận
of Rue
hối tiếc,than khóc,khao khát (cái gì đó),Than thở,than khóc,đáng tiếc,đau buồn (vì ai đó),tang tóc,ăn năn
hưởng thụ,tận hưởng,thưởng thức,thích(ở),thích thú (trong),say mê (trong),thưởng thức
ruiner => kẻ phá hoại, ruined => hỏng, ruination => sự tiêu vong, ruinate => hủy hoại, ruinable => có thể phá hủy,