Vietnamese Meaning of right hemisphere
bán cầu phải
Other Vietnamese words related to bán cầu phải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right hemisphere
- right hander => Người thuận tay phải
- right hand => tay phải
- right gastric vein => Tĩnh mạch vị phải
- right gastric artery => Động mạch vị phải
- right fielder => Hậu vệ cánh phải
- right field => Phía sân phải
- right coronary artery => động mạch vành phải
- right brain => Bán cầu não phải
- right bank => Bờ phải
- right away => ngay lập tức
- right of action => Quyền khởi kiện
- right of election => Quyền bầu cử
- right of entry => quyền vào
- right of first publication => Quyền xuất bản lần đầu
- right of offset => Quyền khấu trừ
- right of privacy => Quyền riêng tư cá nhân
- right of re-entry => Quyền tái nhập cảnh
- right of search => Quyền khám xét
- right of way => Quyền ưu tiên
- right on => đúng thế
Definitions and Meaning of right hemisphere in English
right hemisphere (n)
the cerebral hemisphere to the right of the corpus callosum that controls the left half of the body
FAQs About the word right hemisphere
bán cầu phải
the cerebral hemisphere to the right of the corpus callosum that controls the left half of the body
No synonyms found.
No antonyms found.
right hander => Người thuận tay phải, right hand => tay phải, right gastric vein => Tĩnh mạch vị phải, right gastric artery => Động mạch vị phải, right fielder => Hậu vệ cánh phải,