Vietnamese Meaning of right field
Phía sân phải
Other Vietnamese words related to Phía sân phải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right field
- right coronary artery => động mạch vành phải
- right brain => Bán cầu não phải
- right bank => Bờ phải
- right away => ngay lập tức
- right atrium of the heart => Tâm nhĩ phải
- right atrium => Tâm nhĩ phải
- right atrioventricular valve => Van nhĩ thất phải
- right ascension => xích kinh
- right angle => góc vuông
- right along => ngay dọc
- right fielder => Hậu vệ cánh phải
- right gastric artery => Động mạch vị phải
- right gastric vein => Tĩnh mạch vị phải
- right hand => tay phải
- right hander => Người thuận tay phải
- right hemisphere => bán cầu phải
- right of action => Quyền khởi kiện
- right of election => Quyền bầu cử
- right of entry => quyền vào
- right of first publication => Quyền xuất bản lần đầu
Definitions and Meaning of right field in English
right field (n)
the piece of ground in the outfield on the catcher's right
the fielding position of the player on a baseball team who is expected to field balls in the right third of the outfield (looking from home plate)
FAQs About the word right field
Phía sân phải
the piece of ground in the outfield on the catcher's right, the fielding position of the player on a baseball team who is expected to field balls in the right t
No synonyms found.
No antonyms found.
right coronary artery => động mạch vành phải, right brain => Bán cầu não phải, right bank => Bờ phải, right away => ngay lập tức, right atrium of the heart => Tâm nhĩ phải,