Vietnamese Meaning of right gastric vein
Tĩnh mạch vị phải
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch vị phải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right gastric vein
- right gastric artery => Động mạch vị phải
- right fielder => Hậu vệ cánh phải
- right field => Phía sân phải
- right coronary artery => động mạch vành phải
- right brain => Bán cầu não phải
- right bank => Bờ phải
- right away => ngay lập tức
- right atrium of the heart => Tâm nhĩ phải
- right atrium => Tâm nhĩ phải
- right atrioventricular valve => Van nhĩ thất phải
- right hand => tay phải
- right hander => Người thuận tay phải
- right hemisphere => bán cầu phải
- right of action => Quyền khởi kiện
- right of election => Quyền bầu cử
- right of entry => quyền vào
- right of first publication => Quyền xuất bản lần đầu
- right of offset => Quyền khấu trừ
- right of privacy => Quyền riêng tư cá nhân
- right of re-entry => Quyền tái nhập cảnh
Definitions and Meaning of right gastric vein in English
right gastric vein (n)
receives veins from the upper surfaces of the stomach and empties into the portal vein
FAQs About the word right gastric vein
Tĩnh mạch vị phải
receives veins from the upper surfaces of the stomach and empties into the portal vein
No synonyms found.
No antonyms found.
right gastric artery => Động mạch vị phải, right fielder => Hậu vệ cánh phải, right field => Phía sân phải, right coronary artery => động mạch vành phải, right brain => Bán cầu não phải,