Vietnamese Meaning of relier
dựa vào
Other Vietnamese words related to dựa vào
Nearest Words of relier
Definitions and Meaning of relier in English
relier (n.)
One who relies.
FAQs About the word relier
dựa vào
One who relies.
đếm,phụ thuộc,gọi,gầy,đứng trên,trông cậy,tính toán,gọi,cam kết,tin
câu hỏi,nghi can,sự mất lòng tin,sự ngờ vực
reliefless => phẳng lì, reliefful => phù điêu, relief valve => van an toàn, relief printing => In ấn cao, relief pitcher => Cầu thủ cứu thua,