Vietnamese Meaning of relief map
Bản đồ địa hình
Other Vietnamese words related to Bản đồ địa hình
Nearest Words of relief map
Definitions and Meaning of relief map in English
relief map (n)
a map having contour lines through points of equal elevation
FAQs About the word relief map
Bản đồ địa hình
a map having contour lines through points of equal elevation
Mặt bằng,kế hoạch,biểu đồ,bản đồ,phẳng,cốt truyện
No antonyms found.
relief => cứu trợ, relied => dựa vào, reliction => từ bỏ, relicted => bị bỏ rơi, relict => di tích,