FAQs About the word relief map

Bản đồ địa hình

a map having contour lines through points of equal elevation

Mặt bằng,kế hoạch,biểu đồ,bản đồ,phẳng,cốt truyện

No antonyms found.

relief => cứu trợ, relied => dựa vào, reliction => từ bỏ, relicted => bị bỏ rơi, relict => di tích,