Vietnamese Meaning of relaid
chuyển tiếp
Other Vietnamese words related to chuyển tiếp
Nearest Words of relaid
Definitions and Meaning of relaid in English
relaid ()
imp. & p. p. of Relay.
relaid (imp. & p. p.)
of Relay
FAQs About the word relaid
chuyển tiếp
imp. & p. p. of Relay., of Relay
mang,thông báo,truyền tải,đã cho,chuyển giao,lây lan,đã chuyển,truyền tải,buồn tẻ,gửi rồi
No antonyms found.
relade => Tải lại, relace => thay thế, rekne => Rekne, rekindle => Nhen nhóm lại, rejuvenize => trẻ hóa,