FAQs About the word rectrix

Lông đuôi

A governess; a rectoress., One of the quill feathers of the tail of a bird.

No synonyms found.

No antonyms found.

rectrices => Lông đuôi, rectress => hiệu trưởng, recto-vesical => trực tràng-bàng quang, rectosigmoid => trực tràng-giác mạc, rectory => Nhà thờ xứ,