FAQs About the word rectress

hiệu trưởng

A rectoress.

No synonyms found.

No antonyms found.

recto-vesical => trực tràng-bàng quang, rectosigmoid => trực tràng-giác mạc, rectory => Nhà thờ xứ, rectorship => nhiệm kỳ hiệu trưởng, rectories => xứ,