FAQs About the word rectoress

hiệu trưởng

A governess; a rectrix., The wife of a rector.

No synonyms found.

No antonyms found.

rectorate => Hiệu bộ, rectoral => hiệu trưởng, rector => hiệu trưởng, rectoplasty => Phẫu thuật chỉnh hình trực tràng, rectocele => \\ sa trực tràng,