FAQs About the word rectus

Thẳng

any of various straight musclesA straight muscle; as, the recti of the eye.

No synonyms found.

No antonyms found.

rectum => trực tràng, rectrix => Lông đuôi, rectrices => Lông đuôi, rectress => hiệu trưởng, recto-vesical => trực tràng-bàng quang,