Vietnamese Meaning of reconnoitring
trinh sát
Other Vietnamese words related to trinh sát
Nearest Words of reconnoitring
- reconnoitre => trinh sát
- reconnoitering => thám thính
- reconnoiter => do thám
- reconnoissance => trinh sát
- reconnaissance vehicle => Xe trinh sát
- reconnaissance plane => Máy bay trinh sát
- reconnaissance mission => Nhiệm vụ trinh sát
- reconnaissance in force => Trinh sát bằng lực lượng
- reconnaissance by fire => Trinh sát hỏa lực
- reconnaissance => Trinh sát
Definitions and Meaning of reconnoitring in English
reconnoitring (n)
exploring in order to gain information
FAQs About the word reconnoitring
trinh sát
exploring in order to gain information
khám phá,hướng đạo,tìm kiếm,săn bắn,thăm dò,thăm dò,Tiết lộ,khám phá,thợ ống nước,vạch trần
No antonyms found.
reconnoitre => trinh sát, reconnoitering => thám thính, reconnoiter => do thám, reconnoissance => trinh sát, reconnaissance vehicle => Xe trinh sát,