Vietnamese Meaning of recharter
cấp lại điều lệ
Other Vietnamese words related to cấp lại điều lệ
- chấp thuận
- chứng chỉ
- chứng nhận
- hiến chương
- Hợp pháp hoá
- giấy phép
- phê chuẩn
- Công nhận lại
- tái chấp thuận
- cấp chứng chỉ lại
- xác thực lại
- lệnh trừng phạt
- xác nhận
- lệnh bắt giữ
- công nhận
- ủy quyền
- kích hoạt
- Ủng hộ
- tán thành
- để
- giấy phép
- cho phép
- trao quyền
- quyền bầu cử
- ban quyền
- giấy phép
- đặc quyền
- đủ tiêu chuẩn
Nearest Words of recharter
Definitions and Meaning of recharter in English
recharter (n.)
A second charter; a renewal of a charter.
recharter (v. t.)
To charter again or anew; to grant a second or another charter to.
FAQs About the word recharter
cấp lại điều lệ
A second charter; a renewal of a charter., To charter again or anew; to grant a second or another charter to.
chấp thuận,chứng chỉ,chứng nhận,hiến chương,Hợp pháp hoá,giấy phép,phê chuẩn,Công nhận lại,tái chấp thuận,cấp chứng chỉ lại
tắt, vô hiệu hoá,hủy tư cách,cấm,tước quyền công dân,cấm,vô hiệu,vô hiệu hóa,cấm,hủy chứng nhận,tước quyền
rechargeable => Có thể sạc lại, recharge => sạc, rechange => phụ tùng thay thế, rechabite => người Rêcab, recessive gene => gen lặn,