FAQs About the word pyrographic

pirography

of or relating to or produced by pyrography

No synonyms found.

No antonyms found.

pyrographer => Nghệ nhân nung đồ gỗ, pyrograph => Dụng cụ đánh dấu bằng nhiệt, pyrogenous => tác dụng sinh nhiệt, pyrogenic => Phát nhiệt, pyrogenetic => sốt cao lúc mới sinh,