Vietnamese Meaning of pyrographic
pirography
Other Vietnamese words related to pirography
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyrographic
- pyrographer => Nghệ nhân nung đồ gỗ
- pyrograph => Dụng cụ đánh dấu bằng nhiệt
- pyrogenous => tác dụng sinh nhiệt
- pyrogenic => Phát nhiệt
- pyrogenetic => sốt cao lúc mới sinh
- pyrogen => tác nhân gây sốt
- pyrogallol => pyrogallol
- pyrogallic acid => Axit pyrogallic
- pyrogallic => pyrogallic
- pyroelectricity => Điện nhiệt
- pyrography => Đốt gỗ
- pyrogravure => Khắc gỗ bằng lửa
- pyrola => Vững vàng
- pyrola americana => Pirola lá tròn
- pyrola elliptica => Not Provided
- pyrola minor => Hoa lá đơn
- pyrola rotundifolia => Chúng thảo tròn
- pyrola rotundifolia americana => Cây lá xanh quanh năm
- pyrola uniflora => Pirola uniflora
- pyrolatry => thờ lửa
Definitions and Meaning of pyrographic in English
pyrographic (a)
of or relating to or produced by pyrography
FAQs About the word pyrographic
pirography
of or relating to or produced by pyrography
No synonyms found.
No antonyms found.
pyrographer => Nghệ nhân nung đồ gỗ, pyrograph => Dụng cụ đánh dấu bằng nhiệt, pyrogenous => tác dụng sinh nhiệt, pyrogenic => Phát nhiệt, pyrogenetic => sốt cao lúc mới sinh,