Vietnamese Meaning of pyrola rotundifolia
Chúng thảo tròn
Other Vietnamese words related to Chúng thảo tròn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyrola rotundifolia
- pyrola minor => Hoa lá đơn
- pyrola elliptica => Not Provided
- pyrola americana => Pirola lá tròn
- pyrola => Vững vàng
- pyrogravure => Khắc gỗ bằng lửa
- pyrography => Đốt gỗ
- pyrographic => pirography
- pyrographer => Nghệ nhân nung đồ gỗ
- pyrograph => Dụng cụ đánh dấu bằng nhiệt
- pyrogenous => tác dụng sinh nhiệt
- pyrola rotundifolia americana => Cây lá xanh quanh năm
- pyrola uniflora => Pirola uniflora
- pyrolatry => thờ lửa
- pyroligneous => pyroligneous
- pyroligneous acid => axit pyroligneous
- pyrolignic => pyroligne
- pyrolignite => pirolignit
- pyrolusite => Pyrolusit
- pyrolysis => nhiệt phân
- pyrolytic => nhiệt phân
Definitions and Meaning of pyrola rotundifolia in English
pyrola rotundifolia (n)
evergreen with rounded leaves and very fragrant creamy-white flowers; widely distributed in northern parts of Old and New Worlds
FAQs About the word pyrola rotundifolia
Chúng thảo tròn
evergreen with rounded leaves and very fragrant creamy-white flowers; widely distributed in northern parts of Old and New Worlds
No synonyms found.
No antonyms found.
pyrola minor => Hoa lá đơn, pyrola elliptica => Not Provided, pyrola americana => Pirola lá tròn, pyrola => Vững vàng, pyrogravure => Khắc gỗ bằng lửa,