Vietnamese Meaning of pyrola rotundifolia americana
Cây lá xanh quanh năm
Other Vietnamese words related to Cây lá xanh quanh năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyrola rotundifolia americana
- pyrola rotundifolia => Chúng thảo tròn
- pyrola minor => Hoa lá đơn
- pyrola elliptica => Not Provided
- pyrola americana => Pirola lá tròn
- pyrola => Vững vàng
- pyrogravure => Khắc gỗ bằng lửa
- pyrography => Đốt gỗ
- pyrographic => pirography
- pyrographer => Nghệ nhân nung đồ gỗ
- pyrograph => Dụng cụ đánh dấu bằng nhiệt
Definitions and Meaning of pyrola rotundifolia americana in English
pyrola rotundifolia americana (n)
evergreen of eastern North America with leathery leaves and numerous white flowers
FAQs About the word pyrola rotundifolia americana
Cây lá xanh quanh năm
evergreen of eastern North America with leathery leaves and numerous white flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
pyrola rotundifolia => Chúng thảo tròn, pyrola minor => Hoa lá đơn, pyrola elliptica => Not Provided, pyrola americana => Pirola lá tròn, pyrola => Vững vàng,