Vietnamese Meaning of pyrogallic acid
Axit pyrogallic
Other Vietnamese words related to Axit pyrogallic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyrogallic acid
- pyrogallic => pyrogallic
- pyroelectricity => Điện nhiệt
- pyroelectrical => piroeléctric
- pyroelectric => nhiệt điện
- pyrochemistry => Pirohóa học
- pyrochemical process => Quá trình pyrochemical
- pyrochemical => nhiệt hóa học
- pyrocephalus rubinus mexicanus => Chim bắt ruồi bụng đỏ Mexico
- pyrocephalus => Trĩ tiều đầu lửa
- pyrocellulose => Pyroxylin
- pyrogallol => pyrogallol
- pyrogen => tác nhân gây sốt
- pyrogenetic => sốt cao lúc mới sinh
- pyrogenic => Phát nhiệt
- pyrogenous => tác dụng sinh nhiệt
- pyrograph => Dụng cụ đánh dấu bằng nhiệt
- pyrographer => Nghệ nhân nung đồ gỗ
- pyrographic => pirography
- pyrography => Đốt gỗ
- pyrogravure => Khắc gỗ bằng lửa
Definitions and Meaning of pyrogallic acid in English
pyrogallic acid (n)
a toxic white lustrous crystalline phenol used to treat certain skin diseases and as a photographic developer
FAQs About the word pyrogallic acid
Axit pyrogallic
a toxic white lustrous crystalline phenol used to treat certain skin diseases and as a photographic developer
No synonyms found.
No antonyms found.
pyrogallic => pyrogallic, pyroelectricity => Điện nhiệt, pyroelectrical => piroeléctric, pyroelectric => nhiệt điện, pyrochemistry => Pirohóa học,