Vietnamese Meaning of pyroelectricity
Điện nhiệt
Other Vietnamese words related to Điện nhiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyroelectricity
- pyroelectrical => piroeléctric
- pyroelectric => nhiệt điện
- pyrochemistry => Pirohóa học
- pyrochemical process => Quá trình pyrochemical
- pyrochemical => nhiệt hóa học
- pyrocephalus rubinus mexicanus => Chim bắt ruồi bụng đỏ Mexico
- pyrocephalus => Trĩ tiều đầu lửa
- pyrocellulose => Pyroxylin
- pyrites => Pyrit
- pyrite => pirit
- pyrogallic => pyrogallic
- pyrogallic acid => Axit pyrogallic
- pyrogallol => pyrogallol
- pyrogen => tác nhân gây sốt
- pyrogenetic => sốt cao lúc mới sinh
- pyrogenic => Phát nhiệt
- pyrogenous => tác dụng sinh nhiệt
- pyrograph => Dụng cụ đánh dấu bằng nhiệt
- pyrographer => Nghệ nhân nung đồ gỗ
- pyrographic => pirography
Definitions and Meaning of pyroelectricity in English
pyroelectricity (n)
generation of an electric charge on certain crystals (such as tourmaline) as a result of a change in temperature
FAQs About the word pyroelectricity
Điện nhiệt
generation of an electric charge on certain crystals (such as tourmaline) as a result of a change in temperature
No synonyms found.
No antonyms found.
pyroelectrical => piroeléctric, pyroelectric => nhiệt điện, pyrochemistry => Pirohóa học, pyrochemical process => Quá trình pyrochemical, pyrochemical => nhiệt hóa học,