Vietnamese Meaning of putter around
lêu lổng
Other Vietnamese words related to lêu lổng
Nearest Words of putter around
Definitions and Meaning of putter around in English
putter around (v)
move around aimlessly
FAQs About the word putter around
lêu lổng
move around aimlessly
mày mò,đùa bỡn,lang thang,con khỉ (xung quanh),chơi,Gốm sứ (xung quanh),hề,Vẽ nguệch ngoạc,bảnh chỏng,Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài)
(đặt),định cư (xuống),cố gắng,Cố gắng
putter => Putter, puttee => Băng bó, putt => putt, putsch => đảo chính, putrid-smelling => thối rữa,