Vietnamese Meaning of putrefactive
thối rữa
Other Vietnamese words related to thối rữa
Nearest Words of putrefactive
Definitions and Meaning of putrefactive in English
putrefactive (s)
causing or promoting bacterial putrefaction
FAQs About the word putrefactive
thối rữa
causing or promoting bacterial putrefaction
mục nát,phân hủy,tham nhũng,lên men,thối rữa,thối,thối rữa,phân tích,đổ vỡ,sự vỡ vụn
tăng trưởng,sự trưởng thành,Làm chín
putrefaction => mục nát, putrefacient => thối rữa, putrajaya => Putrajaya, put-put => put-put, putout => dập tắt,