Vietnamese Meaning of put-on
giả vờ
Other Vietnamese words related to giả vờ
Nearest Words of put-on
Definitions and Meaning of put-on in English
FAQs About the word put-on
giả vờ
Đon,Thiết bị,trượt (trên hoặc vào),ném (lên),váy,quần áo,Mảng,trang phục,trang trí,trang trí
xóa,cất cánh,cởi,Dải,cởi quần áo,Cởi đồ
putoff => hoãn lại, putin => Putin, putdownable => không thể bỏ xuống, put-down => coi thường, putative => giả định,