Vietnamese Meaning of putoff
hoãn lại
Other Vietnamese words related to hoãn lại
Nearest Words of putoff
Definitions and Meaning of putoff in English
putoff (n)
a pretext for delay or inaction
FAQs About the word putoff
hoãn lại
a pretext for delay or inaction
hoãn lại,sự chậm trễ,hoãn lại,đặt lên trên,trì hoãn,trì hoãn,giữ chặt,Chuyến dừng,chuyển tiền,đợi
Hành động,đối phó (với),làm,làm việc (về),quyết định (về)
putin => Putin, putdownable => không thể bỏ xuống, put-down => coi thường, putative => giả định, putamen => Vỏ,