Vietnamese Meaning of processions
các đoàn rước
Other Vietnamese words related to các đoàn rước
Nearest Words of processions
- processionals => rước kiệu
- processes => quá trình
- proceeding (with) => thủ tục (với)
- proceeding (along) => tiến hành (dọc theo)
- proceeded (with) => tiếp tục (cùng)
- proceeded (along) => dọc
- proceeded => tiếp tục
- proceed (with) => (tiếp tục (với))
- proceed (along) => (to proceed (along))
- procedures => quy trình
Definitions and Meaning of processions in English
processions
succession, sequence, to go in procession, emanation, continuous forward movement, a group of individuals moving along in an orderly often ceremonial way
FAQs About the word processions
các đoàn rước
succession, sequence, to go in procession, emanation, continuous forward movement, a group of individuals moving along in an orderly often ceremonial way
các cuộc diễu hành,đoàn rước,đoàn rước,cột,tiến triển,Dây,tàu hỏa
hõm,Suy thoái,hồi qui,sự ẩn dật,sự suy thoái,giảm,thối lui,rút lại,trả lại,sự đảo ngược
processionals => rước kiệu, processes => quá trình, proceeding (with) => thủ tục (với), proceeding (along) => tiến hành (dọc theo), proceeded (with) => tiếp tục (cùng),