FAQs About the word processions

các đoàn rước

succession, sequence, to go in procession, emanation, continuous forward movement, a group of individuals moving along in an orderly often ceremonial way

các cuộc diễu hành,đoàn rước,đoàn rước,cột,tiến triển,Dây,tàu hỏa

hõm,Suy thoái,hồi qui,sự ẩn dật,sự suy thoái,giảm,thối lui,rút lại,trả lại,sự đảo ngược

processionals => rước kiệu, processes => quá trình, proceeding (with) => thủ tục (với), proceeding (along) => tiến hành (dọc theo), proceeded (with) => tiếp tục (cùng),